Có 2 kết quả:
左支右絀 zuǒ zhī yòu chù ㄗㄨㄛˇ ㄓ ㄧㄡˋ ㄔㄨˋ • 左支右绌 zuǒ zhī yòu chù ㄗㄨㄛˇ ㄓ ㄧㄡˋ ㄔㄨˋ
zuǒ zhī yòu chù ㄗㄨㄛˇ ㄓ ㄧㄡˋ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in straitened circumstances
Bình luận 0
zuǒ zhī yòu chù ㄗㄨㄛˇ ㄓ ㄧㄡˋ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in straitened circumstances
Bình luận 0